
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SV Niederursel Jugend | FSV Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | FSV Frankfurt Youth | FSV Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FSV Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Eintracht Frankfurt U19 | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2016 | Eintracht Frankfurt | FSV Frankfurt | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FSV Frankfurt | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Eintracht Frankfurt | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Holstein Kiel | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | SG Sonnenhof Grossaspach | FC 08 Homburg | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | Freiberg | Free player | - | Giải phóng |
| 13-08-2023 | FC 08 Homburg | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Freiberg | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Freiberg | FSV Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | Bahlinger | Freiberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:00 | SG Barockstadt | Freiberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | Freiberg | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu