
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-03-2018 | Ruch Chorzów Youth | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2019 | Ruch Chorzow | Leeds United | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Leeds United | UD Logrones | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | UD Logrones | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2021 | Leeds United | Ibiza Eivissa | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Ibiza Eivissa | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Leeds United | Ibiza Eivissa | - | Cho thuê |
| 23-03-2023 | Ibiza Eivissa | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2023 | Leeds United | Los Angeles FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2025 | Los Angeles FC | Cruz Azul | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-11-2025 02:05 | Chivas Guadalajara | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 09-11-2025 03:10 | Cruz Azul | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-11-2025 03:05 | Puebla | Cruz Azul | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-10-2025 01:00 | Tigres UANL | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-09-2025 03:05 | Club Tijuana | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 25-09-2025 00:00 | Cruz Azul | Queretaro FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 20-09-2025 01:00 | Cruz Azul | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-09-2025 23:00 | Pachuca | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 31-08-2025 01:07 | Chivas Guadalajara | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-08-2025 01:00 | Cruz Azul | Santos Laguna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 24/25 |
| US Open Cup Winner | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 22/23 |
| English 2nd tier champion | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |