
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Feyenoord U17 | Feyenoord U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Feyenoord U18 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Feyenoord U19 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2017 | FC Utrecht | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Heracles Almelo | Emmen | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Emmen | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2025 13:30 | SC Telstar | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-11-2025 13:30 | SC Telstar | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | FC Twente Enschede | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-11-2025 20:00 | SC Telstar | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2025 19:00 | FC Lisse | SC Telstar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 16:45 | Sparta Rotterdam | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-10-2025 10:15 | SC Telstar | SC Heerenveen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-10-2025 14:45 | AZ Alkmaar | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-09-2025 14:45 | SC Telstar | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 20-09-2025 16:45 | Groningen | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Second League champion | 1 | 22 |
| U21 Eredivisie champion | 1 | 14 |