
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2012 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Dinamo Zagreb | FC Barcelona Atlètic | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2015 | FC Barcelona | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Sporting Gijon | FC Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2016 | FC Barcelona | Hamburger SV | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2017 | Hamburger SV | UD Las Palmas | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | UD Las Palmas | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2018 | Hamburger SV | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | AC Milan | Standard Liege | 0.6M € | Cho thuê |
| 31-08-2019 | Standard Liege | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | AC Milan | SC Heerenveen | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SC Heerenveen | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | AC Milan | Free player | - | Giải phóng |
| 22-11-2020 | Free player | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Birmingham City | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Reading | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Rijeka | Free player | - | Giải phóng |
| 17-07-2023 | Free player | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 16:45 | FC Twente Enschede | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 17:45 | Fortuna Sittard | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2025 13:30 | Groningen | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 23:30 | Fortuna Sittard | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-02-2025 19:00 | RKC Waalwijk | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-02-2025 15:45 | AZ Alkmaar | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Fortuna Sittard | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 19:00 | SC Heerenveen | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-01-2025 11:15 | Fortuna Sittard | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 15:45 | NEC Nijmegen | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 13/14 |
| Spanish cup winner | 1 | 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Croatian champion | 2 | 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 2 | 13/14 12/13 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 13/14 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |