
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SudTirol | SudTirol | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2014 | SudTirol | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | NK Publikum Celje | Maribor | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-09-2018 | Maribor | Hapoel Kiryat Shmona | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | Hapoel Kiryat Shmona | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2019 | Free player | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | NK Inker | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Shkendija Tetovo | Shakhter Soligorsk | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2024 | Shakhter Soligorsk | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | Shkendija Tetovo | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Rayo Vallecano | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | Neman Grodno | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Belarus | 06-03-2024 13:00 | FC Torpedo Zhodino | Shakhter Soligorsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 2 | 24/25 20/21 |
| Belarusian Super Cup winner | 2 | 23 21 |
| Belarusian champion | 1 | 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Slovenian champion | 1 | 16/17 |
| Slovenian cup winner | 1 | 16 |