
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2016 | Enppi SC U23 | Petrojet | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Petrojet | Enppi SC U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2018 | Enppi SC U23 | Misr Lel Makkasa | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Misr Lel Makkasa | Enppi SC U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Enppi SC U23 | Misr Lel Makkasa | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Misr Lel Makkasa | Enppi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2021 | Enppi | Pyramids FC | 0.945M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 17:00 | Pyramids FC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 18:00 | Al Ahly FC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 18:00 | Pyramids FC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2025 14:00 | Pharco | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-04-2025 17:00 | Pyramids FC | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:00 | Pyramids FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Pyramids FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-12-2024 18:00 | Ismaily SC | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 25/26 |
| CAF Champions League winner | 1 | 24/25 |
| Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 19 |