
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Cherry Orchard FC | Shamrock Rovers U19 | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2016 | Shamrock Rovers U19 | Bournemouth AFC U21 | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | Bournemouth AFC U21 | Weymouth | - | Cho thuê |
| 31-12-2017 | Weymouth | Bournemouth AFC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Bournemouth AFC U21 | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2021 | Bournemouth AFC | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 10-02-2021 | Swindon Town | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2023 | Bournemouth AFC | Stoke City | - | Cho thuê |
| 26-10-2023 | Stoke City | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2025 | Bournemouth AFC | Middlesbrough | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Middlesbrough | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Wolverhampton Wanderers | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 27-08-2025 19:00 | Everton | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Premier League Summer Series | 30-07-2025 22:30 | West Ham United | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Coventry City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Middlesbrough | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Middlesbrough | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Millwall | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 19:00 | Middlesbrough | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-04-2025 19:00 | Blackburn Rovers | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |