
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | SVV Schiedam | FC Dordrecht U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2009 | FC Dordrecht U21 | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Dordrecht | FC Den Bosch U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Den Bosch U21 | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Den Bosch | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dordrecht | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2020 | Excelsior SBV | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Sparta Rotterdam | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-11-2025 19:00 | Den Bosch | Willem II | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-11-2025 19:00 | FC Utrecht Youth | Den Bosch | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-11-2025 19:00 | Den Bosch | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | FC Eindhoven | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | Den Bosch | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 17:45 | Den Bosch | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 25-10-2025 14:30 | ADO Den Haag | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-10-2025 18:00 | Den Bosch | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | Roda JC | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 03-10-2025 18:00 | Den Bosch | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 22 15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |