
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2002 | Moss FK Youth | Skeid Oslo Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2002 | Skeid Oslo Youth | Skeid Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Skeid Oslo | Drøbak-Frogn IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2005 | Drøbak-Frogn IL | Skeid Oslo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2005 | Skeid Oslo | Sørumsand IF | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2006 | Sørumsand IF | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Monchengladbach AM. | Skeid Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Skeid Oslo | Notodden FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Notodden FK | Mjondalen IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Mjondalen IF | Strommen | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2012 | Strommen | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Vålerenga Fotball Elite | Stabaek | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Stabaek | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2013 | Vålerenga Fotball Elite | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2015 | Bodo Glimt | Hebei FC(2010-2023) | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-02-2016 | Hebei FC(2010-2023) | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2020 | Yokohama FC | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | RB Omiya Ardija | Free player | - | Giải phóng |
| 24-08-2022 | Free player | Lyn Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Lyn Oslo | SF Grei | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 05/06 |