
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Banfield U20 | CA Banfield II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | CA Banfield II | Banfield | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2015 | Banfield | Temperley | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Temperley | Banfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Banfield | CA Banfield II | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2016 | CA Banfield II | Boca Unidos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Boca Unidos | Defensores de Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Defensores de Belgrano | Union Villa Krause | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Union Villa Krause | Huracan Las Heras | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Huracan Las Heras | CSD San Martín (Burzaco) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | CSD San Martín (Burzaco) | Richmond Kickers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 22:00 | Richmond Kickers | Forward Madison FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 12-10-2025 00:00 | Texoma | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 20-09-2025 23:05 | Richmond Kickers | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 03-09-2025 23:00 | Westchester SC | Richmond Kickers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 23-08-2025 23:00 | Richmond Kickers | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 20-08-2025 23:00 | Knoxville troops | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 16-08-2025 23:00 | Richmond Kickers | Tormenta FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| USL League One | 02-08-2025 23:00 | Richmond Kickers | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 20-07-2025 23:00 | Greenville Triumph | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 21-06-2025 23:00 | Richmond Kickers | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 22 |
| Top scorer | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Campeón Primera Nacional | 1 | 13/14 |