
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Fleetwood Town U18 | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Fleetwood Town | FC United of Manchester | - | Cho thuê |
| 19-09-2018 | FC United of Manchester | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2019 | Fleetwood Town | Chorley FC | - | Cho thuê |
| 26-09-2019 | Chorley FC | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2020 | Fleetwood Town | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Bolton Wanderers | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Fleetwood Town | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Everton U23 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Accrington Stanley | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bromley | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Accrington Stanley | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 12:30 | Accrington Stanley | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Swindon Town | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Accrington Stanley | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | Accrington Stanley | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Barrow | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Accrington Stanley | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Harrogate Town | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-02-2025 19:45 | Tranmere Rovers | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under 17 World Champion | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |