
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2018 | Shumba Football Development | Casric Stars FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Casric Stars FC | Polokwane City Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2021 | Polokwane City Rovers FC | TS Sporting FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | TS Sporting FC | Platinum City Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Platinum City Rovers FC | Casric Stars FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2023 | Casric Stars FC | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | TS Galaxy | Stellenbosch FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-11-2025 13:30 | TS Galaxy | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 29-10-2025 17:00 | Marumo Gallants FC | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2025 15:30 | Chippa United | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2025 17:30 | Stellenbosch FC | Durban City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 15:30 | Stellenbosch FC | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-09-2025 17:30 | AmaZulu | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 13-09-2025 16:00 | Orlando Pirates | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 16:00 | Sekhukhune United | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2025 13:00 | Stellenbosch FC | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu