
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Liverpool FC Youth | Manchester United Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Manchester United Youth | Manchester City Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Manchester City U18 | Manchester United U18 | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Manchester United U21 | Newport County | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Newport County | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Manchester United U21 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
| 02-01-2024 | Stevenage Borough | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2024 | Manchester United U21 | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Sheffield Wednesday | Preston North End | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Millwall | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 23-11-2025 12:00 | Sheffield Wednesday | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Southampton | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Sheffield Wednesday | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 12:30 | West Bromwich Albion | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 19:00 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Charlton Athletic | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 18:45 | Sheffield Wednesday | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| English Youth League winner | 1 | 19/20 |