
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Real Zaragoza Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barcelona U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 29-09-2022 | Free player | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Napoli Youth | Teruel | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Teruel | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | LKS Lodz | Austin FC II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-10-2025 20:00 | San Jose Earthquakes Reserve | Austin FC II | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 20-09-2025 00:30 | Austin FC II | Saint Louis City B | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 13-09-2025 02:00 | Tacoma Defiance | Austin FC II | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 05-09-2025 20:00 | MINNESOTA United B | Austin FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 30-08-2025 02:00 | Los Angeles FC II | Austin FC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 23-08-2025 00:30 | Austin FC II | Ventura County FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 16-08-2025 02:00 | Colorado Rapids II | Austin FC II | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 09-08-2025 00:30 | Austin FC II | North Texas SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 03-08-2025 17:00 | Sporting Kansas CityReserves | Austin FC II | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 26-07-2025 00:30 | Austin FC II | Houston Dynamo B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu