
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1997 | Free player | Sriwijaya FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2000 | Sriwijaya FC Youth | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2004 | Sriwijaya FC | PSIS Semarang | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | PSIS Semarang | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Persib Bandung | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Persib Bandung | Sriwijaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Sriwijaya FC | Persita Tangerang | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Persija Jakarta | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2015 | Persita Tangerang | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Persija Jakarta | PSPS Pekanbaru | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-04-2024 08:00 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-04-2024 12:00 | Rans Nusantara FC | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-04-2024 12:00 | Barito Putera | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Piala Kemenpora | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Indonesian Champion | 1 | 17/18 |
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 17/18 |
| Footballer of the Year | 1 | 06 |