
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Free player | AS Mangasport Moanda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AS Mangasport Moanda | AS Bouenguidi | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | AS Bouenguidi | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | Aris Limassol | Caen | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Caen | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-11-2025 16:00 | Nigeria | Gabon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-03-2025 18:45 | Paris FC | Caen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 23-03-2025 13:00 | Kenya | Gabon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gabon | Seychelles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Amiens | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Caen | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Clermont | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-02-2025 19:45 | Annecy | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-02-2025 19:45 | Caen | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 13:00 | Troyes | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Cyprian champion | 1 | 22/23 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |