
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng |
| 24-06-2022 | CA Boca Juniors II | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Godoy Cruz Antonio Tomba | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2024 | CA Boca Juniors II | Atletico Atlanta | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Atletico Atlanta | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2025 | CA Boca Juniors II | Banfield | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Banfield | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-10-2025 22:00 | CA Huracan | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Cúp Argentina | 26-06-2025 22:30 | Club Atletico Tigre | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-05-2025 18:30 | Banfield | Central Cordoba SDE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-04-2025 18:00 | Aldosivi Mar del Plata | Banfield | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 19-04-2025 19:15 | Club Atlético Lanús | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 11-04-2025 22:00 | Banfield | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 06-04-2025 23:15 | Racing Club de Avellaneda | Banfield | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 01-04-2025 22:00 | Banfield | Villa Mitre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 28-03-2025 22:15 | Banfield | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-03-2025 22:00 | Club Atlético Unión | Banfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 1 | 22 |
| Winner Copa de la Liga Profesional | 1 | 21/22 |