
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | Free player | TuRa 88 Duisburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | TuRa 88 Duisburg Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Schalke 04 Youth | Fortuna Düsseldorf Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Fortuna Düsseldorf Youth | RW Essen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | RW Essen U17 | Rot-Weiss Essen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Rot-Weiss Essen U19 | TSG Hoffenheim (Youth) | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2023 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | TSG Hoffenheim | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
| 26-01-2025 | Fortuna Dusseldorf | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2025 | TSG Hoffenheim | SpVgg Greuther Fürth | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | SpVgg Greuther Fürth | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 25-11-2025 20:00 | Southampton | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Georgia U21 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 17:00 | Germany U21 | Malta U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Southampton | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Blackburn Rovers | Southampton | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Derby County | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Sheffield United | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Southampton | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 19:00 | Liverpool | Southampton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 18:30 | Germany U21 | Latvia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu