
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FC Nomme United Youth | FC Nomme United U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2022 | FC Nomme United | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 17:30 | Sparta Praha | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 14:00 | Pardubice | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Norway | Estonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2025 14:30 | Sigma Olomouc | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Pardubice | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Pardubice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 16:00 | Estonia | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Estonia | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-10-2025 13:00 | Pardubice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-10-2025 16:00 | Pardubice | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 1 | 23 |
| Estonian cup winner | 1 | 22 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Estonian third tier champion | 1 | 18/19 |