
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2014 | W Connection | HJK Helsinki | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | HJK Helsinki | W Connection | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | W Connection | Chicago Fire | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2016 | Chicago Fire | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Seattle Sounders | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
| 06-05-2019 | SV Darmstadt 98 | Seattle Sounders | 0.136M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2020 | Seattle Sounders | Free player | - | Giải phóng |
| 10-03-2021 | Free player | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Inter Miami CF | Free player | - | Giải phóng |
| 18-05-2023 | Free player | Police FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vàng CONCACAF | 22-06-2025 23:00 | Saudi Arabia | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 15-06-2025 22:00 | USA | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 06-06-2025 23:30 | Trinidad Tobago | St. Kitts and Nevis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 25-03-2025 23:00 | Trinidad Tobago | Cuba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 21-03-2025 20:00 | Cuba | Trinidad Tobago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-10-2024 01:00 | Trinidad Tobago | Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-10-2024 20:00 | Cuba | Trinidad Tobago | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 5 | 25 23 19 15 13 |
| CONCACAF Champions League participant | 4 | 19/20 15/16 13/14 12/13 |
| MLS Cup Champion | 2 | 19 16 |
| Finnish champion | 1 | 14 |
| Caribbean Cup runner-up | 1 | 12/13 |