
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Skonto Academy | Skonto Riga II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Skonto Riga II | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Bayer 04 Leverkusen | FC Viktoria Köln | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Viktoria Köln | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Bayer 04 Leverkusen | Schalke 04 Youth | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Schalke 04 Youth | SC Cambuur Leeuwarden | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | Rigas Futbola Skola | Free | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Rigas Futbola Skola | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Zorya | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Dunajska Streda | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Widzew lodz | Luzern | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-11-2025 17:00 | FC Zurich | Luzern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2025 15:30 | Luzern | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2025 19:30 | Lugano | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 18:30 | Winterthur | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2025 14:30 | Luzern | Lausanne Sports | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Latvia | England | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 13:00 | Latvia | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-09-2025 14:30 | FC Basel 1893 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-09-2025 14:30 | Luzern | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Albania | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Latvian cup winner | 1 | 19 |
| German Regionalliga West Champion | 1 | 16/17 |