
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Hapoel Rishon leZion U19 | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2013 | Hapoel Rishon Lezion | Beitar Jerusalem | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2016 | Beitar Jerusalem | Granada CF | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Granada CF | Maccabi Tel Aviv | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-08-2020 | Maccabi Tel Aviv | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | APOEL Nicosia | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Maccabi Haifa | Al Ain FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2024 | Al Ain FC | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Omonia Nicosia FC | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 03-12-2025 17:45 | Ironi Tiberias | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-11-2025 18:30 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 16:15 | Hapoel Haifa | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-09-2025 17:00 | Maccabi Bnei Reineh | Beitar Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Beitar Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-09-2025 17:30 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-08-2025 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Beitar Jerusalem | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 24/25 21/22 |
| AFC Champions League winner | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Footballer of the Year | 2 | 23 22 |
| Israeli champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 2 | 22/23 21/22 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |