
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Dinamo Batumi | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 17:00 | Georgia | Spain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Spain | Georgia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 13:00 | Georgia | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 19:00 | Decic Tuzi | Dinamo Batumi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | Dinamo Batumi | Ludogorets Razgrad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Batumi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian cup winner | 1 | 24/25 |
| Georgian champion | 3 | 22/23 20/21 17/18 |