
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | NK Bravo U19 | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | NK Bravo | NK Brezice | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | NK Brezice | NK Bravo | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2022 | NK Bravo | NK Rogaska | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | NK Rogaska | NK Bravo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | NK Bravo | NK Rogaska | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2024 | NK Rogaska | Fehérvár FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2025 | Fehérvár FC | Al Ahly FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Slovenia | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 09-11-2025 15:40 | Al Ahly FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 15:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 18:00 | Al Ahly FC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-10-2025 17:00 | Petrojet | Al Ahly FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 14:00 | Al Ahly FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Kosovo | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-09-2025 14:00 | Haras El Hodood | Al Ahly FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-09-2025 17:00 | Enppi | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian champion | 1 | 24/25 |