
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2011 | First Vienna FC Youth | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 14-11-2014 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2017 | Austria Vienna | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Twente Enschede | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Mattersburg | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | KV Oostende | Luzern | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Luzern | KV Oostende | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2022 | KV Oostende | Goztepe | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-10-2023 | Goztepe | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | Free player | Synot Slovacko | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 29-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-11-2025 14:00 | Hradec Kralove | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 14:00 | Synot Slovacko | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-10-2025 13:00 | Dukla Prague | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Pardubice | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 13:30 | Bohemians 1905 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-08-2025 15:30 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Synot Slovacko | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |