
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Grimsby Town U18 | Middlesbrough U23 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2021 | Middlesbrough U23 | Bradford City | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Bradford City | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2021 | Middlesbrough U23 | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 09-05-2022 | Kilmarnock | Middlesbrough U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Middlesbrough U23 | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Cove Rangers | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Falkirk | Cove Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Cove Rangers | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 15:00 | Norwich City | Queens Park Rangers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 26-11-2025 19:45 | Blackburn Rovers | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Hull City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 00:00 | Trinidad Tobago | Jamaica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Sheffield United | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Queens Park Rangers | Southampton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Queens Park Rangers | Ipswich Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Derby County | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Swansea City | Queens Park Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 11:30 | Queens Park Rangers | Millwall | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu