
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-10-2015 | Ismaily SC U21 | Aswan | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Aswan | Ismaily SC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2016 | Ismaily SC U21 | Qanah FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Qanah FC | El Gounah | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2020 | El Gounah | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2022 | Ceramica Cleopatra FC | Ittihad Alexandria SC | - | Cho thuê |
| 19-07-2023 | Ittihad Alexandria SC | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2024 | Ceramica Cleopatra FC | Al Masry | 0.187M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 28-11-2025 13:00 | ZESCO United Ndola | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 23-11-2025 16:00 | Al Masry | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 18:00 | Al Ahly FC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 17:00 | Al Masry | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-09-2025 17:00 | Al Masry | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 14:00 | Pharco | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 17:00 | Al Masry | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 17:00 | Zamalek SC | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Egypt | Ethiopia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 1 | 23/24 |