
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Calabar Rovers FC | Gabros International FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2012 | Gabros International FC | Bujoc FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2013 | Bujoc FC | Lillestrom | 0.085M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2016 | Lillestrom | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2018 | AZ Alkmaar | Sparta Rotterdam | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Sparta Rotterdam | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2019 | AZ Alkmaar | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Twente Enschede | AZ Alkmaar | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2020 | AZ Alkmaar | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2021 | Free player | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Stromsgodset | Beitar Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Beitar Jerusalem | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 20-05-2024 17:00 | Beitar Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2024 15:00 | Hapoel Jerusalem | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-05-2024 17:30 | Beitar Jerusalem | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-04-2024 17:15 | Hapoel Petah Tikva | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 12:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2024 17:00 | Maccabi Netanya | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-03-2024 18:30 | Beitar Jerusalem | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-03-2024 18:30 | Hapoel Beer Sheva | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 22/23 |
| Dutch Second League champion | 1 | 19 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |