
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Gueugnon U19 | Gueugnon | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Gueugnon | FC Saint-Louis Neuweg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Saint-Louis Neuweg | CSO Amnéville | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CSO Amnéville | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2014 | LOSC Lille B | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Mouscron Peruwelz | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | LOSC Lille B | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Mouscron Peruwelz | LOSC Lille B | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2016 | Free player | Martigues | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Martigues | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2017 | Free player | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Red Boys Differdange | F91 Dudelange | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | F91 Dudelange | Red Boys Differdange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Red Boys Differdange | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2020 | Swift Hesperange | Red Boys Differdange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Red Boys Differdange | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Swift Hesperange | UNA Strassen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 18/19 |
| Luxembourgish cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Luxemburg League Cup Winner | 1 | 18/19 |