
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Real Madrid U17 | Atlético de Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Atlético de Madrid U17 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2013 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Rayo Vallecano | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Atletico Madrid | Chelsea | 5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Chelsea | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2024 | Atletico Madrid | Sevilla FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sevilla FC | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-11-2025 21:30 | Sport Club do Recife | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 21:30 | CR Flamengo | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 00:30 | Sao Paulo | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 00:00 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2025 00:50 | Racing Club de Avellaneda | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 19:00 | CR Flamengo | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 23:30 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 23:30 | Corinthians Paulista (SP) | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Libertadores winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 10 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| Spanish champion | 1 | 20/21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Europa League Winner | 2 | 17/18 11/12 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 12/13 11/12 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Top scorer | 1 | 17 |
| Champions League runner-up | 1 | 15/16 |
| Spanish Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Spanish cup winner | 1 | 12/13 |
| Under 19 European Champion | 1 | 12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |