
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AS Monaco | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2016 | OGC Nice | Leicester City | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Leicester City | OGC Nice | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | OGC Nice | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Leicester City | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2023 | Free player | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Senegal | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Watford | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-09-2025 19:00 | Millwall | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | AS Monaco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | Lyon | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 18:45 | LOSC Lille | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-03-2025 20:05 | RC Lens | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 08-03-2025 20:05 | Marseille | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2024 17:00 | AS Saint-Étienne | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 16/17 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 20/21 17/18 13/14 |
| Africa Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| FA Cup Winner | 1 | 21 |
| French 2nd tier champion | 1 | 12/13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |