
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Raja Casablanca U17 | Raja Casablanca U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Raja Casablanca U19 | Raja Casablanca U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Raja Casablanca U23 | Raja Club Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Raja Club Athletic | KACM Marrakech | - | Cho thuê |
| 09-01-2014 | KACM Marrakech | Raja Club Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2014 | Raja Club Athletic | Raja Al Hoceima | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Raja Al Hoceima | Raja Club Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2014 | Raja Club Athletic | IZK Khémisset | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | IZK Khémisset | KAC Kénitra | Free | Ký hợp đồng |
| 11-09-2017 | KAC Kénitra | Maghrib Association Tetouan | Unknown | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | Maghrib Association Tetouan | Chabab Atlas Khenifra | Free | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Chabab Atlas Khenifra | FAR Rabat | Free | Ký hợp đồng |
| 14-08-2019 | FAR Rabat | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2020 | Free player | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Ittihad Riadi Tanger | FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2022 | FAR Rabat | Pyramids FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-11-2025 15:00 | Pyramids FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 19:00 | Pyramids FC | Rivers United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 17:30 | Zamalek SC | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-11-2025 15:00 | Pyramids FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-10-2025 14:00 | Pyramids FC | Pharco | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp CAF | 18-10-2025 17:00 | Pyramids FC | Renaissance de Berkane | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 17:00 | Pyramids FC | ZED FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 13:00 | Zambia | Morocco | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 18:00 | Pyramids FC | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-08-2025 18:00 | Al Masry | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| FIFA African-Asian-Pacific Cup Champion | 1 | 25/26 |
| CAF Champions League winner | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |
| Moroccan cup winner | 1 | 20/21 |