
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Linas-Montlhery | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rayo Vallecano B | CF Fuenlabrada C | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | CF Fuenlabrada C | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Fuenlabrada | Rayo Vallecano | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Rayo Vallecano | Elche | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Elche | Rayo Vallecano | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | Real Sociedad | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 16:00 | Angola | Libya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Rayo Vallecano | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-08-2025 17:30 | Athletic Club | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Neman Grodno | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-08-2025 17:00 | Girona FC | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn CAF | 15-06-2025 13:00 | Angola | South Africa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn CAF | 13-06-2025 13:00 | Angola | Madagascar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn CAF | 05-06-2025 16:00 | Angola | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-04-2025 19:30 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu