
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Empoli U20 | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Empoli | Napoli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Napoli | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Empoli | Napoli | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2012 | Napoli | Ternana | - | Cho thuê |
| 29-01-2013 | Ternana | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2013 | Napoli | Cittadella | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Cittadella | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2013 | Napoli | Cittadella | - | Cho thuê |
| 29-01-2014 | Cittadella | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | Napoli | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | LFA Reggio Calabria | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2014 | Napoli | Veria 1960 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Veria 1960 | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2015 | Napoli | Latina Calcio U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Latina Calcio U20 | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Napoli | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Nottingham Forest | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Napoli | AD Alcorcon | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2018 | AD Alcorcon | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2019 | Gimnastic de Tarragona | Livorno | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2019 | Livorno | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | Gaz Metan Medias | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Suwon Samsung Bluewings | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | UTA Arad | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2023 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2024 | Buriram United | Johor Darul Ta'zim FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Johor Darul Ta'zim FC | PSS Sleman | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | PSS Sleman | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-05-2025 09:00 | Madura United | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-05-2025 12:00 | PSS Sleman | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-05-2025 08:30 | PSIS Semarang | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-04-2025 12:00 | Persib Bandung | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-04-2025 08:30 | PSBS Biak Numfor | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 11-03-2025 21:30 | PSS Sleman | Persis Solo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-03-2025 13:30 | Persita Tangerang | PSS Sleman | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-03-2025 13:30 | PSS Sleman | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-02-2025 12:00 | Malut United | PSS Sleman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-02-2025 09:50 | Arema FC | PSS Sleman | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |