
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-05-2008 | HB Torshavn | Aberdeen FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Aberdeen FC U20 | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2012 | HB Torshavn | Aalborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Aalborg | HB Torshavn | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2013 | HB Torshavn | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Aalborg | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Víkingur Gøta | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Vendsyssel | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | AC Horsens | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2021 | Free player | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2022 | Vejle | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2023 | KR Reykjavik | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 05-08-2025 18:45 | KI Klaksvik | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:45 | KI Klaksvik | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Faroe Islands | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Czechia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:00 | HJK Helsinki | KI Klaksvik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:45 | KI Klaksvik | HJK Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 17:00 | KI Klaksvik | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 18:45 | KI Klaksvik | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese cup winner | 2 | 24/25 13/14 |
| Faroese champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Player of the Year | 2 | 19/20 18/19 |
| Danish champion | 1 | 13/14 |
| Danish Cup Winner | 1 | 13/14 |
| Faroese Super Cup winner | 1 | 13/14 |
| Midfielder of the Year | 1 | 11/12 |