
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2016 | Blantyre Victoria FC | Clyde FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Clyde FC U20 | Medaille College | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2018 | Medaille College | SC United Bantams | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | SC United Bantams | Medaille College | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Medaille College | Ytterhogdals IK | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2021 | Free player | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Waterford United | Free player | - | Giải phóng |
| 24-02-2022 | Free player | Altrincham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Altrincham | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2023 | Harrogate Town | Altrincham | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Altrincham | Harrogate Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Harrogate Town | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Yeovil Town | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Scunthorpe United | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Rochdale | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Yeovil Town | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-09-2025 18:45 | Sutton United | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 24-09-2025 18:45 | Aldershot Town | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 13-09-2025 11:30 | Yeovil Town | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 06-09-2025 14:00 | Yeovil Town | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 02-09-2025 18:45 | Solihull Moors | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Yeovil Town | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu