
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | CS Herediano Reserves | AD Grecia | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | AD Grecia | CS Herediano Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | CS Herediano Reserves | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | Herediano | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Heart of Midlothian | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Herediano | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Costa Rica | Honduras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Haiti | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-10-2025 02:00 | Costa Rica | Nicaragua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-09-2025 02:00 | Costa Rica | Haiti | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 23:00 | USA | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 23-06-2025 02:00 | Mexico | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 18-06-2025 23:00 | Costa Rica | Dominican Republic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2025 03:00 | Costa Rica | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Heart of Midlothian | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-05-2025 14:00 | Ross County | Heart of Midlothian | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 2 | 25 23 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Copa América participant | 1 | 24 |