
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | RV & AV Sparta Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sparta Rotterdam Youth | Sparta Rotterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sparta Rotterdam U17 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2021 | Sparta Rotterdam | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Fortuna Sittard | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Ludogorets Razgrad | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Young Boys | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-10-2025 16:00 | Cape Verde | Eswatini | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Angola | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 16:00 | Cape Verde | Mauritius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Bulgarian champion | 1 | 24/25 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |