
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2021 | CR Flamengo | Vissel Kobe | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2022 | Vissel Kobe | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Vissel Kobe | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-02-2024 | Vissel Kobe | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Rheindorf Altach | Athletic Club | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Athletic Club | Rheindorf Altach | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 29-11-2025 15:30 | Vojvodina Novi Sad | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 18:30 | FK Spartak Subotica | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2025 15:00 | FK Spartak Subotica | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 15:00 | Radnik Surdulica | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 17:30 | FK Spartak Subotica | Radnicki Nis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 15:00 | FK IMT Belgrad | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 28-09-2025 15:00 | FK Spartak Subotica | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-05-2025 22:00 | Botafogo SP | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-05-2025 00:30 | Athletic Club | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-04-2025 22:00 | Atletico Clube Goianiense | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese champion | 1 | 23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |
| Brazilian champion | 2 | 20 19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 20 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| Campeão Carioca | 2 | 19/20 18/19 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
| South American Champion U17 | 1 | 17 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |