
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | KSE Tg.Secuiesc | Universitaea Cluj U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Universitaea Cluj U19 | Universitatea Cluj II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Universitatea Cluj II | Unirea Tarlungeni (- 2017) | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Unirea Tarlungeni (- 2017) | Universitatea Cluj II | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2015 | Universitatea Cluj II | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Universitatea Cluj | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-05-2025 13:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-05-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-05-2025 14:30 | ACSM Politehnica Iași | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-04-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-04-2025 17:00 | UTA Arad | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-04-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-03-2025 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-03-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-03-2025 16:00 | Petrolul Ploiesti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-02-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Romanian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |