
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Sporting Sub-15 | Sporting U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Sporting CP U17 | SG Sacavenense U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | SG Sacavenense U19 | Sporting CP U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sporting CP B | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Sporting CP U23 | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | HJK Helsinki | Rochester New York | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | Rochester New York | Lahti | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | Lahti | Al-Tadamon SC (Kuwait) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 14-07-2024 15:30 | Lahti | AC Oulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 02-06-2024 13:00 | Gnistan Helsinki | Lahti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 27-05-2024 15:00 | Lahti | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-05-2024 15:30 | Ekenas IF Fotboll | Lahti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 12-05-2024 15:30 | Lahti | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 03-05-2024 15:00 | Vaasa VPS | Lahti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 27-04-2024 14:00 | Lahti | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 20-04-2024 13:15 | Lahti | FC Haka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Phần Lan | 16-03-2024 12:00 | Lahti | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Phần Lan | 27-02-2024 12:00 | Lahti | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Finnish champion | 2 | 21 20 |
| Finnish cup winner | 1 | 20 |