
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Oppsal IF Fotball Youth | Holmlia SK | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2015 | Holmlia SK | Lyn Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2016 | Lyn Oslo | Bærum SK | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Bærum SK | KFUM Oslo | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | KFUM Oslo | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2021 | Stromsgodset | Kristiansund BK | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Kristiansund BK | Ham-Kam | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 17:00 | Viking | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Ham-Kam | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Kristiansund BK | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-09-2025 15:00 | Tromso IL | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31-08-2025 15:00 | Ham-Kam | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-08-2025 14:00 | Molde | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 12:30 | Ham-Kam | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 14:00 | Haugesund | Ham-Kam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 15:00 | Rosenborg | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 12:00 | Ham-Kam | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu