| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-08-2010 | Ankaraspor U21 | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2014 | Keciorengucu | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Ankaraspor FK | Keciorengucu | - | Cho thuê |
| 01-02-2015 | Keciorengucu | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2015 | Ankaraspor FK | Altinordu | - | Cho thuê |
| 27-12-2015 | Altinordu | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2016 | Ankaraspor FK | Keciorengucu | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Keciorengucu | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2016 | Ankaraspor FK | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2017 | Keciorengucu | Mamak BA | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | Mamak BA | Menemen Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | Menemen Belediye Spor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Pendikspor | Buca Gelistirme Spor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Free player | Modafen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Modafen | Nevsehirspor Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Nevsehirspor Genclik | Cankaya FK | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Cankaya FK | Inegol Kafkas Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Inegol Kafkas Genclik | Turk Metal Kirikkale | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Gumushanespor | Inegol Kafkas Genclik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | Ayvalikgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | Mardin 1969 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Inegol Kafkas Genclik | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 5 | 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
| Turkish 4th division champion | 1 | 13/14 |