
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Feyenoord Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sparta Rotterdam Youth | PSV Eindhoven Youth | 0.026M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | PSV Eindhoven Youth | Chelsea U18 | 0.11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2020 | Chelsea U23 | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Charlton Athletic | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2021 | Chelsea U23 | Coventry City | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Coventry City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2022 | Chelsea U23 | Burnley | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Burnley | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Chelsea | Borussia Dortmund | 2M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Borussia Dortmund | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Chelsea | Aston Villa | 44M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Aston Villa | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-11-2025 14:00 | Leeds United | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Aston Villa | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 20:00 | Liverpool | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Aston Villa | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Go Ahead Eagles | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Aston Villa | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Feyenoord | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 13:00 | Sunderland | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 19/20 |
| Champions League runner-up | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
| European Under-17 champion | 1 | 19 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 19 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 18 |