
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | United Football Club | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2015 | Chippa United | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | Orlando Pirates | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Chippa United | Free player | - | Giải phóng |
| 21-02-2018 | Free player | Royal Eagles FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-09-2018 | Free player | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | Polokwane City FC | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Marumo Gallants FC | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-11-2025 16:00 | Polokwane City FC | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-11-2025 13:30 | TS Galaxy | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-11-2025 13:30 | TS Galaxy | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 26-10-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-10-2025 15:30 | Magesi | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 04-10-2025 13:00 | Orbit College | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 16:00 | Sekhukhune United | TS Galaxy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 04-05-2025 13:00 | TS Galaxy | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-04-2025 13:00 | Magesi | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 17:00 | Kaizer Chiefs | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu