
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Bramfelder SV Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hamburger SV | SV Darmstadt 98 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | SV Darmstadt 98 | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | FC Augsburg | Young Boys | - | Cho thuê |
| 01-02-2025 | Young Boys | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2025 | FC Augsburg | 1. FC Magdeburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | 1. FC Magdeburg | FC Augsburg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2025 12:30 | SV Elversberg | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 22-11-2025 19:30 | SV Darmstadt 98 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-11-2025 12:00 | Hannover 96 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 19:30 | SV Darmstadt 98 | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | SV Darmstadt 98 | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-10-2025 16:30 | Schalke 04 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2025 11:30 | SV Darmstadt 98 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 11:00 | Holstein Kiel | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-09-2025 16:30 | SV Darmstadt 98 | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2025 11:30 | Fortuna Dusseldorf | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu