
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Chelsea U23 | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 13-11-2014 | Rotherham United | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2015 | Chelsea U23 | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 09-05-2015 | Swindon Town | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2015 | Chelsea U23 | Brentford | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Brentford | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2016 | Chelsea U23 | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Reading | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Portsmouth | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Birmingham City | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-10-2025 18:45 | Portsmouth | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 18:45 | Leicester City | Portsmouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Portsmouth | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Ipswich Town | Portsmouth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Portsmouth | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 14-09-2025 11:00 | Southampton | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 30-08-2025 14:00 | Portsmouth | Preston North End | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 12 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 11/12 |