
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Toronto FC Academy | Valladolid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Valladolid U19 | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2014 | Real Valladolid Promesas | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2015 | Herediano | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Guadalupe FC | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2016 | Herediano | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Guadalupe FC | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Herediano | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2018 | Deportivo Saprissa | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2019 | Sacramento Republic FC | Free player | - | Giải phóng |
| 23-03-2020 | Free player | FC Edmonton | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | FC Edmonton | Valour | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Valour | Guadalupe FC | - | Cho thuê |
| 22-04-2021 | Guadalupe FC | Valour | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2022 | Valour | Atletico Ottawa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Atletico Ottawa | Free player | - | Giải phóng |
| 03-11-2023 | Free player | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Persikabo 1973 | Puntarenas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Puntarenas | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-10-2025 11:00 | Buriram United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 11:00 | Rayong FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:30 | Rayong FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:00 | Rayong FC | Muangthong United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:30 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-03-2024 13:30 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Persikabo 1973 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-03-2024 13:30 | Persikabo 1973 | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 07-03-2024 08:00 | Dewa United FC | Persikabo 1973 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-03-2024 08:00 | Persikabo 1973 | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 15/16 |
| Gold Cup participant | 1 | 13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |