
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Harrow Borough FC | Barnet | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Barnet | Bristol City | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2013 | Bristol City | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Middlesbrough | Aston Villa | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2019 | Aston Villa | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Nottingham Forest | Cardiff City | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Cardiff City | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Nottingham Forest | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Queens Park Rangers | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Walsall | Bromley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 12:30 | Harrogate Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Walsall | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Newport County | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-11-2025 14:15 | Eastleigh | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Walsall | Chelsea U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 11:30 | Cheltenham Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Walsall | Barrow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Crawley Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Walsall | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Africa Cup participant | 1 | 13 |