
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-08-2019 | Athletico Paranaense B | Figueirense | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Figueirense | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2020 | Athletico Paranaense B | Associação Atlética Anapolina (GO) | - | Cho thuê |
| 03-05-2020 | Associação Atlética Anapolina (GO) | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-10-2020 | Athletico Paranaense B | Juventude | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Juventude | Athletico Paranaense B | Free | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2021 | Athletico Paranaense B | Juventude | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2021 | Juventude | Rio Branco SC | Free | Ký hợp đồng |
| 02-09-2021 | Rio Branco SC | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | AO Episkopis Rethymno | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | Gimpo FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Seongnam FC | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 11-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-10-2025 07:30 | Hwaseong FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 07:30 | Hwaseong FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Cheonan City | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Jeonnam Dragons | Hwaseong FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Hwaseong FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Ansan Greeners FC | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek second tier champion | 1 | 23/24 |